Đề Xuất 3/2023 # Bác Sĩ Nhi Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Like | Growcaohonthongminhhon.com

Đề Xuất 3/2023 # Bác Sĩ Nhi Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 5 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Bác Sĩ Nhi Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Growcaohonthongminhhon.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Là bác sĩ nhi khoa người Mễ hiện ở Boston.

He’s a pediatrician from Mexico who’s based out of Boston.

OpenSubtitles2018.v3

Uh, tôi xin lỗi, tôi nghe ba nói cô là bác sĩ nhi khoa hay gì đó?

Uh, I’m sorry, my dad said you were a pediatrician of some sort?

OpenSubtitles2018.v3

Ông làm việc như bác sĩ nhi khoa, chuyên viên cao cấp tại Brunei từ năm 1994 đến năm 1996.

He worked as senior specialist paediatrician in Brunei from 1994 to 1996.

WikiMatrix

Không có ý gì đâu, nhưng tôi không chắc một bác sĩ nhi có đủ kinh nghiệm để

No offence, but I’m not certain a paediatrician is qualified…

OpenSubtitles2018.v3

Nếu lo lắng bất cứ điều gì , xin tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa .

If you have any worries , ask your pediatrician .

EVBNews

Stephen Oppenheimer (sinh năm 1947), người Anh, là bác sĩ nhi khoa, nhà di truyền học, và nhà văn.

Stephen Oppenheimer (born 1947) is a British paediatrician, geneticist, and writer.

WikiMatrix

When in doubt , ask your pediatrician .

EVBNews

Bác sĩ Rawlings là bác sĩ nhi khoa của cậu ấy.

DOC RAWLINGS WAS HIS PEDIATRICIAN.

OpenSubtitles2018.v3

Mấy lão bác sĩ nhi rồi sẽ nhận hết công trạng cho xem.

The pediatrician will take all the credit.

OpenSubtitles2018.v3

Ross vẫn còn gặp bác sĩ nhi của anh ấy.

Ross still sees his pediatrician!

OpenSubtitles2018.v3

Anh hữa là việc đầu tiên làm trong ngày mai sẽ làm tìm 1 bác sĩ nhi mới.

I promise, first thing tomorrow, we’ll find another doctor.

OpenSubtitles2018.v3

Well…. Có thể nói rằng tôi vẫn gặp được mọi người ở văn phòng của bác sĩ nhi khoa.

Well, um let’s say, I don’t know, you met someone in the pediatrician’s office. Uh.

OpenSubtitles2018.v3

Bác sĩ nhi khoa cho biết, trong nhiều trường hợp, cha mẹ và trẻ chỉ cần chờ cho qua cơn đau.

Pediatricians say that in many cases the parents —and child— may simply have to wait it out.

jw2019

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để xem liệu con bạn cần nên được điều trị không .

Consult your pediatrician to determine whether your child needs treatment .

EVBNews

Sau đó bác sĩ sẽ gởi trẻ đến bác sĩ tim nhi khoa – bác sĩ điều trị bệnh tim ở trẻ .

The doctor then will send the kid to a pediatric cardiologist , a doctor who treats heart conditions in kids .

EVBNews

Người được ủy thác của ông ta, Ayman al- Zawahiri, vốn là một bác sĩ nhi — không phải một kẻ vô học.

His deputy, Ayman al- Zawahiri, was a pediatrician — not an ill- educated man.

QED

Người được ủy thác của ông ta, Ayman al-Zawahiri, vốn là một bác sĩ nhi — không phải một kẻ vô học.

His deputy, Ayman al-Zawahiri, was a pediatrician — not an ill-educated man.

ted2019

Là một bác sĩ nhi, một nhà di truyền học, một nhà nghiên cứu, chúng tôi cố gắng giải quyết câu hỏi này.

As a pediatrician, as a geneticist, as a researcher, we try and address that question.

ted2019

Từ năm 1972, ông làm việc như một bác sĩ nhi khoa lâm sàng, làm việc chủ yếu ở Malaysia, Nepal và Papua New Guinea.

From 1972 he worked as a clinical paediatrician, mainly in Malaysia, Nepal and Papua New Guinea.

WikiMatrix

Nhưng nên nhớ là phải đảm bảo việc tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để được khám và điều trị đúng đắn .

But be sure to consult your pediatrician for proper diagnosis and treatment .

EVBNews

Bạn nên tìm hiểu và tra cứu thông tin về bác sĩ nhi và bác sĩ khác cho con mình từ tuần này được rồi .

This is a good week to begin your search for a pediatrician or other health care provider for your child .

EVBNews

Bạn nên đến khám bác sĩ nhi khoa nếu thấy tình trạng rôm sảy vẫn còn dai dẳng không hết trong vòng từ 2 đến 3 ngày .

See your pediatrician if the rash does n’t clear up in two to three days .

EVBNews

” Theo như lời đồn , chúng tôi đang ngày càng có nhiều bệnh nhân do các bác sĩ nhi khoa tổng quát giới thiệu sang ” , Wang nói .

” Anecdotally , we are seeing more and more patients referred to us by general pediatricians , ” says Wang .

EVBNews

Tôi là một bác sĩ nhi và cũng là một bác sĩ gây mê, nên tôi kiếm sống bằng việc làm cho những đứa trẻ ngủ.

I’m a pediatrician and an anesthesiologist, so I put children to sleep for a living.

QED

Bác sĩ Nhi khoa thường phải đối xử với cha mẹ của bệnh nhân và thỉnh thoảng với gia đình của bệnh nhân hơn là chính đứa trẻ.

Pediatricians often have to treat the parents and sometimes, the family, rather than just the child.

WikiMatrix

Phòng Khám Trong Tiếng Tiếng Anh

Có chừng 170 ca thí nghiệm phòng khám nghiên cứu vai trò của tế bào gốc trong bệnh tim.

There are 170 clinical trials investigating the role of stem cells in heart disease.

QED

Cha mẹ cô là giáo viên, nhưng cha cô cũng làm trong các phòng khám sức khỏe.

Her parents were teachers, but her father also worked as an orderly in health clinics.

WikiMatrix

Tại sao chị đến phòng khám năm ngoái?

Why’d you go to the clinic last year?

OpenSubtitles2018.v3

Tốt hơn cô nên tham gia phòng khám của tôi.

Better yet, you could join me atone of my clinics.

OpenSubtitles2018.v3

Anh thấy phòng khám chứ?

You see that clinic?

OpenSubtitles2018.v3

Phải kể với các cậu về chuyện bệnh nhân phòng khám.

I’ve got to tell you about this clinic patient.

OpenSubtitles2018.v3

Mười tám dưỡng đường và phòng khám hiện thuộc sở hữu của GUYSUCO.

Eighteen clinics and dispensaries are owned by GUYSUCO.

WikiMatrix

Sao nó lại cần bảo vệ nhiều hơn đám gái gọi hư hỏng trong phòng khám?

Why does she need more protection than some crack whore shivering in the clinic waiting room?

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1993, cô mở một phòng khám sức khỏe phụ nữ ở Johannesburg.

In 1993 she opened a women’s health clinic in Johannesburg.

WikiMatrix

Bởi vì nếu anh nói thật tôi sẽ chỉ bắt anh trực phòng khám một ngày…

Because if you told the truth I was only gonna give you one day of clinic duty.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy vào phòng khám và gào thét lên với tôi.

She came into the clinic and yelled at me.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là ” trực phòng khám hoặc là ngồi tù “?

So it’s, ” Do clinic duty or go to jail “?

OpenSubtitles2018.v3

Đây là phim X quang từ phòng khám Tai-Mũi-Họng M Street.

These are X-rays from an ear, nose and throat specialist on M Street.

OpenSubtitles2018.v3

Em sẽ đến phòng khám!

You are going to that clinic!

OpenSubtitles2018.v3

Những phòng khám

We continuously opened clinics.

ted2019

Không một ai nên chết vì họ sống quá xa một bác sĩ hay phòng khám.

No one should die because they live too far from a doctor or clinic.

ted2019

Phòng khám nghiệm của anh ta bị Muirfield nghe trộm.

His morgue was bugged by Muirfield.

OpenSubtitles2018.v3

Kỉ lục mới của phòng khám này đấy.

It’s actually a personal record for this clinic.

OpenSubtitles2018.v3

Và trong khi bước ra khỏi phòng khám, tôi đã thề với chúa, “Mình sẽ lái xe.

And I swear to God, I walked out of his office, “I will drive.

ted2019

Đáp lại điều này, tôi và các đồng nghiệp mở một phòng khám.

I saw colleagues and friends die, my students, hospital patients, die.

ted2019

The Lambricks have funded the building of clinics all over the world.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có thể bảo vệ các mục tiêu giá trị cao như các phòng khám.

Well, we could protect very high-value targets like clinics.

ted2019

Và trong khi bước ra khỏi phòng khám, tôi đã thề với chúa,

And I swear to God, I walked out of his office,

QED

Đã có cách lấy chìa khóa phòng khám chưa?

Figure out how you’re going to get the key to the infirmary yet?

OpenSubtitles2018.v3

Em đã đến phòng khám sản khoa, và em đã tốn rất nhiều tiền.

I went to the fertility clinic, and I spent some of the money.

OpenSubtitles2018.v3

Da Liễu Trong Tiếng Tiếng Anh

* Bác sĩ da liễu ( MD )

* A dermatologist ( MD )

EVBNews

Giặt giũ giúp tránh các vấn đề ngoài da hoặc bệnh da liễu

Washing your clothes helps prevent skin problems and disease

jw2019

Giặt giũ thường xuyên, dùng nước nóng nếu có vấn đề ngoài da hoặc bị bệnh da liễu”.

Wash your clothes often, using hot water if you have skin problems or diseases.”

jw2019

Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi.

Now, in Aberdeen, I started my dermatology training.

QED

Favus Danh sách các bệnh da liễu ^ a ă â Uprety, Shraddha; Sharma, Ramesh (ngày 8 tháng 9 năm 2016).

Favus List of cutaneous conditions Uprety, Shraddha; Sharma, Ramesh (2016-09-08).

WikiMatrix

Và cô ta không mời bác sĩ chuyên khoa phổi hay da liễu đi ăn tối.

And she didn’t ask a pulmonologist or a dermatologist for dinner.

OpenSubtitles2018.v3

(Tiếng cười) Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi.

(Laughter) Now, in Aberdeen, I started my dermatology training.

ted2019

Bệnh da liễu ấy mà.

Skin disease.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy đến khám bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu hay bác sĩ chuyên khoa da liễu của bạn .

See your primary care physician or dermatologist .

EVBNews

Gàu , chứng bệnh đặc trung do da đầu ngứa , đóng vảy , là một trong những chứng bệnh da liễu thường gặp nhất .

Dandruff , a condition characterized by flaking , itchy scalp , is one of the most common dermatological conditions .

EVBNews

Cuối năm đó , Jackson đã lập gia đình với Deborah Rowe , cựu y tá cho bác sĩ chuyên khoa da liễu của anh ấy .

Later that year , Jackson married Deborah Rowe , a former nurse for his dermatologist .

EVBNews

Và điều này vẫn đang tiếp tục làm việc, nhưng bác sĩ da liễu— Ý tôi là, tôi là một bác sĩ da liễu.

And this is ongoing work, but dermatologists — I mean, I’m a dermatologist.

ted2019

Tôi đã gặp mọi chuyên gia bác sĩ về bệnh truyền nhiễm, chuyên khoa da liễu, chuyên khoa nội tiết bác sĩ chuyên khoa tim

I saw every kind of specialist: infectious disease doctors, dermatologists, endocrinologists, cardiologists.

ted2019

Cô gặp Michael Jackson trong khi làm y tá trong văn phòng bác sĩ da liễu Arnold Klein, nơi Jackson được chữa bệnh bạch biến.

Rowe met Michael Jackson while working as a nurse in Dr. Arnold Klein’s dermatology office, where Jackson was being treated for vitiligo.

WikiMatrix

Bác Sĩ Robin Marks của Trường Đại Học Da Liễu Úc-Á cho biết một số người nghĩ rằng làm sạm da từ từ thì vô hại.

jw2019

Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu hoặc bác sĩ chuyên khoa da liễu nếu gàu vẫn còn dai dẳng .

Consult your primary care physician or dermatologist if the problem doesn’t go away .

EVBNews

Đây là một bệnh nhân của bác sĩ da liễu Carmen Madeleine Curea, hình ảnh của ông xuất hiện trên nhiều blog và các nguồn báo chí Rumani.

A patient of dermatologist Carmen Madeleine Curea, his pictures appeared on numerous blogs and Romanian press sources.

WikiMatrix

Với sự giúp đỡ của bác sĩ da liễu Marion Sulzberger, họ đã phát triển thương hiệu mỹ phẩm đầu tiên sử dụng thành phần chống dị ứng.

With the help of dermatologist Marion Sulzberger, they developed the first cosmetic brand that used hypoallergenic ingredients.

WikiMatrix

Xuất hiện trong 10 tập, từ “Ten Sessions” đến “Sunrise” Diễn viên: Sarah Chalke Cô là bác sĩ da liễu của Ted, người xoá hình xăm bướm của anh.

WikiMatrix

Trước khi tôi trở thành một bác sĩ da liễu, tôi từng làm một bác sĩ đa khoa như hầu hết các bác sĩ da liễu ở Anh.

So, before I became a dermatologist, I started in general medicine, as most dermatologists do in Britain.

ted2019

Nhưng nếu tình trạng mụn trứng cá của bạn dai dẳng thì tốt hơn hết là bạn nên đến khám bác sĩ chuyên khoa da liễu hoặc bác sĩ .

But if your condition is chronic , it is recommended that you pay a visit to a dermatologist or a physician .

EVBNews

Go Joo-won – Park Chan Woo Chan Woo là một bác sĩ da liễu, anh lớn lên như là người hàng xóm của ba chị em nhà họ Lee.

Go Joo-won – Park Chan-woo Chan-woo is a dermatologist who grew up next door to the Lee sisters.

WikiMatrix

Nếu họ gần có thuốc chữa cho da bong tróc và phần đóng góp của con có thể lập một đội bác sĩ da liễu hàng đầu, bố sẽ cho.

I mean, if they’re close to a cure for flaky skin and your contribution’s gonna put a crack team of dermatologists over the top, then I’m gonna pony up.

OpenSubtitles2018.v3

Ted (Josh Radnor) đến một phòng khám da liễu để xóa đi hình xăm không mong muốn, nơi anh bị quyến rũ bởi chính bác sĩ của mình, Stella (Sarah Chalke).

Ted (Josh Radnor) is at the clinic to remove his lower-back butterfly tattoo, where he is attracted to his doctor, Stella (Sarah Chalke).

WikiMatrix

Ruột Kết Trong Tiếng Tiếng Anh

Ruột kết từ dưới lên không có gì.

Ascending colon’s clean.

OpenSubtitles2018.v3

Cho chúng ta biết về ung thư vú, ung thư ruột kết ở phụ nữ.

It informed us about breast cancer, colon cancer in women.

ted2019

Ghê, ghê, ghê, ít nhất đó không phải ruột kết của cô.

Well, at least it’s not in your colon.

OpenSubtitles2018.v3

Bệnh nhân – đang lãnh đủ vì bị đau do chứng tắc ruột kết.

We ruled out all the common causes of fainting:

OpenSubtitles2018.v3

Ở tuổi 103, Tanaka được chẩn đoán mắc bệnh ung thư ruột kết và sống sót.

At age 103, Tanaka was diagnosed with colon cancer and survived.

WikiMatrix

Gạo lức giúp giảm nguy cơ mắc ung thư ruột kết .

Brown rice has reduces the risk of colon cancer .

EVBNews

CPE-Delta N cũng đã được nhận ra trong ung thư đầu và cổ , ruột kết và vú .

CPE-Delta N has also been identified in cancers of the head and neck , colon , and breast .

EVBNews

Bị bệnh vì ung thư ruột kết, Dulles từ chức 1959 và chết vào cuối năm đó.

Suffering from colon cancer, Dulles resigned from office in 1959 and died later that year.

WikiMatrix

Những thứ như ung thử vú hay ung thư ruột kết gắn liền đến việc thiếu hoạt động thể chất,

Things like breast cancer and colon cancer are directly tied to our lack of physical [ activity ],

QED

Nửa đầu năm 2008, các bác sĩ đã loại bỏ một polyp ruột kết đã được phát hiện là u lành.

In the first half of 2008, doctors removed a small colon polyp that proved to be benign.

WikiMatrix

Vào ngày 27 tháng 2 năm 2006, Sita-Bella qua đời tại một bệnh viện ở Yaoundé vì bệnh ung thư ruột kết.

On 27 February 2006, Sita-Bella died at a hospital in Yaoundé from colon cancer.

WikiMatrix

Ung thư trực tràng giai đoạn IV được xử lý tương tự như giai đoạn IV ung thư ruột kết.

Stage IV rectal cancer is treated similar to stage IV colon cancer.

WikiMatrix

Người ta thường hay muốn đi tiêu sau khi ăn xong – đây được gọi là phản xạ dạ dày – ruột kết .

Commonly , the urge to open your bowels occurs after a meal – this is called the gastro-colic reflex .

EVBNews

Gạo lức cũng chứa xê-len vốn được biết có tác dụng làm giảm nguy cơ gây ung thư ruột kết .

Brown rice also contains Selenium which has also been shown to reduce the risk of colon cancer .

EVBNews

Gonna sử dụng ruột kết bằng để biểu thị phân công, vì vậy [ unintelligible ] phân công của bạn nhà điều hành.

We’re going to use: = to denote assignment, so it’s the assignment operator.

QED

Do điều này, nhiều loài bò sát sử dụng ruột kết và lỗ huyệt để hỗ trợ việc tái hấp thụ nước.

Because of this, many reptiles use the colon to aid in the reabsorption of water.

WikiMatrix

Sitting regularly for prolonged periods is associated with higher mortality from endometrial cancer.

WikiMatrix

Cựu ứng cử viên Tổng thống Herman Cain được chẩn đoán bị ung thư ruột kết giai đoạn bốn cách đây sáu năm .

Former U.S. presidential candidate Herman Cain was diagnosed six years ago with stage-four colon cancer .

EVBNews

Cho dù bệnh của anh là gì thì nó gây nên một việc tế nhị mà chúng tôi gọi là ” ruột kết ĐNC. ”

Whatever your big problem is, it’s caused a complication we call ” colon FOS. “

OpenSubtitles2018.v3

Thử nghiệm acid trong phân: Nếu không tiêu hóa, lactose trong ruột kết tạo ra những acid có thể phát hiện trong phân.

Stool acidity test: Undigested lactose in the colon produces acids that can be detected in a stool sample.

jw2019

Trong giai đoạn I ung thư ruột kết, không có hóa trị liệu được chỉ định, và phẫu thuật là điều trị dứt khoát.

In Stage I colon cancer, no chemotherapy is offered, and surgery is the definitive treatment.

WikiMatrix

Ngày 13 tháng 7 năm 1985, Reagan trải qua cuộc giải phẫu tại Bệnh viện Hải quân Bethesda để lấy bướu ung thư khỏi ruột kết của ông.

On July 13, 1985, Reagan underwent surgery at Bethesda Naval Hospital to remove cancerous polyps from his colon.

WikiMatrix

Tháng 4 năm 2009, Kunzel được chẩn đoán bị ung thư ở tụy, gan, và ruột kết và bắt đầu nhận liệu pháp hóa trị tại Cincinnati.

In April 2009, Kunzel was diagnosed with pancreatic, liver and colon cancer and received chemotherapy treatments in Cincinnati.

WikiMatrix

Vitamin D có thể bảo vệ khỏi ít nhất 2 chứng ung thư khác đó là ung thư ruột kết và ung thư tuyến tiền liệt .

Vitamin D may offer some protection against at least two other cancers : colon cancer and prostate cancer .

EVBNews

Bạn đang đọc nội dung bài viết Bác Sĩ Nhi Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Growcaohonthongminhhon.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!