Cập nhật nội dung chi tiết về Bảng Giá Nha Khoa Thiện Mỹ Số 26 mới nhất trên website Growcaohonthongminhhon.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Nha Khoa Hà Nội
Bảng Giá Nha Khoa Thiện Mỹ Số 26 -Ngõ 44 – Phố Đỗ Quang – Cầu Giấy
Bảng Giá Nha Khoa Thiện Mỹ
Bảng Giá Nha Khoa Thiện Mỹ
Dịch vụ
Đơn vị
Giá tiền (VNĐ)
Dịch vụ
Đơn vị
Giá tiền (VNĐ)
RĂNG SỮA
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH
1.Hàn răng bằng Fuji
1 răng
80.000
4.Răng sứ titan
1 răng
2.500.000
2.Hàn răng bằng Composite
1 răng
80.000
5.Răng sứ Alumina
1 răng
3.500.000
3. Điều trị tủy răng sữa
1 răng
200.000
6.Răng sứ Zirconia
1 răng
4.000.000
RĂNG VĨNH VIỄN
7.Răng sứ Cercon
1 răng
5.000.000
1.Hàn theo dõi
Miễn phí
8.Răng sứ quý kim Jelenko
1 răng
6.000.000
2.Lấy cao răng và đánh bong,bôi thuốc chống viêm lợi.
2 hàm
80.000
9.Răng sứ toàn phần
1 răng
5.000.000
3.Thổi cát
2 hàm
100.000
Sửa chữa hàm giả
4.Hàn răng Amalgam
1 răng
100.000
1. Thêm răng
1 răng
50.000
5.Hàn răng Fuji
1 răng
150.000
2. Đệm hàm
1 hàm
50.000
6.Hàn răng Composite
1 răng
120.000
3. Gắn hàm gẫy
1 hàm
50.000
7.Hàn cổ răng
1 răng
100.000
4. Gắn răng bong
1 răng
50.000
8.Hàn khe thưa
1 răng
250.000
5. Gắn chụp bong
1 chụp
50.000
9.Phủ men thẩm mỹ bằng Composite
1 răng
200.000
6. Tháo chụp 1 răng
1 chụp
50.000
10.Tái tạo răng thẩm mỹ bằng Composite
1 răng
250.000
7. Tháo cầu 3 răng
1 cầu
100.000
11. Điều trị tủy răng cửa
1 răng
300.000
8. Tháo cầu dài – trên 3 răng
1 cầu
150.000
12. Điều trị tủy răng hàm
1 răng
600.000
9. Cùi giả kim loại
1 răng
500.000
13. Điều trị tủy răng cửa công nghệ X-smart
1 răng
400.000
TẨY TRẮNG RĂNG
14. Điều trị tủy răng hàm số 4,5 công nghệ cao X-Smart
1 răng
800.000
1. Tẩy trắng thuốc Opalescence tại nhà
2 hàm
1.500.000
Răng Giả
2.Tẩy trắng nhanh tại phòng mạch
2 hàm
3.000.000
Răng giả tháo lắp
1 răng
800.000
CHỈNH NHA
Hàm nhựa cứng
1.Tiền chỉnh nha-Hàm trainer
2 hàm
2.500.000
Nền hàm nhựa cứng
2.Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong
1 hàm
1.500.000
Lên răng cho hàm nhựa cứng
1 răng
300.000
3.Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong
1 hàm
1.800.000
1.Lên răng nhựa thường
1 răng
100.000
4.Chỉnh nha cố định loại I-1 hàm
1 hàm
10.000.000
2.Lên răng nhựa ngoại
1 răng
150.000
5.Chỉnh nha cố định loại I – 2 hàm
2 hàm
20.000.000
Đêm lưới
1 hàm
150.000
6.Chỉnh nha cố định loại II
2 hàm
25.000.000
Hàm nhựa dẻo
7.Chỉnh nha cố định loại III
2 hàm
30.000.000
1.Nền hàm bán phần
1 hàm
1.500.000
8.Chỉnh nha cố định loại IV
2 hàm
50.000.000
2.Nền hàm toàn phần
1 hàm
2.500.000
TIỂU PHẪU
Hàm Khung
1.Nhổ răng sữa
Miễn phí
1.Khung kim loại thường
1 hàm
1.500.000
2. Nhổ răng cửa
1 răng
150.000
2.Khung kim loại titan
1 hàm
2.500.000
3.Nhổ răng hàm lung lay
1 răng
200.000
Lên răng cho hàm nhựa dẻo và hàm khung kim loại
4. Nhổ răng hàm khó
1 răng
500.000 đến 800.000
1.Lển răng nhựa thường
1 răng
150.000
5.Cắt lợi trùm
1 răng
100.000
2.Lên răng nhựa ngoại
1 răng
200.000
6.Trích Abces
1 răng
50.000
3.Lên răng sứ
1 răng
250.000
7.Cắt nâng chân răng
1 răng
300.000
Răng giả cố định
8.Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc thẳng
1 răng
500.000
1.Răng Thép
1 răng
400.000
9.Nhổ răng khôn – răng số 8 mọc lệch
1 răng
800.000
2.Răng thép bọc nhựa
1 răng
500.000
Gắn đá thẩm mỹ – Đá Germany
1 viên
800.000 – 1.500.000
3. Răng sứ hợp kim
Ni-Cr
1 răng
1.200.000
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Các tin khác
Bảng Giá Nha Khoa Hoàn Mỹ
Nha Khoa TPHCM
Bảng Giá Nha Khoa Hoàn Mỹ – 590 Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp
Đến với nha khoa Hoàn Mỹ nụ cười sẽ đồng hành cùng bạn ngay từ những bước chân đầu tiên, sau khi bạn mở cánh cửa và đi về phía chúng tôi!
Bảng Giá Nha Khoa Hoàn Mỹ
590 Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp
Email: nhakhoahoanmy590@gmail.com
Điện thoại: (08) 39840766 - hotline: 0984225589
Thứ 2 đến thứ 7: từ 8h – 20h
Chủ Nhật: 8h – 17h
Hoàn Mỹ tự hào khi được khách hàng và các bác sỹ Nha khoa đầu ngành đánh giá là trung tâm nha khoa “số 1 công nghệ Mỹ”. Đến với chúng tôi, nụ cười sẽ đồng hành cùng bạn ngay từ những bước chân đầu tiên, sau khi bạn mở cánh cửa và đi về phía chúng tôi!
Bảng giá dịch vụ điều trị nha khoa/ Price list
Giá tham khảo / Prices
Nhổ răng
Tooth Extract
50.000 – 500.000 VNĐ
Cạo vôi đánh bóng
Plaque Removal – Flossing
100.000 – 150.000 VNĐ
Điều trị nội nha
Pulp – treatment
200.000 – 500.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ
Aesthetic Tooth filling
100.000 – 500.000 VNĐ
Phục hình tháo lắp
Removable Restoration
150.000 – 500.000 VNĐ
Hàm khung
Teeth brace
1.500.000 – 2.000.000 VNĐ
Răng sứ kim loại
Porcelain fused to metal tooth
1.000.000 VNĐ
Răng sứ Titan
Porcelain fused to Titan tooth
1.800.000 VNĐ
Răng sứ Cromcoban
Porcelain fused to Cromcoban tooth
2.500.000 VNĐ
Răng sứ Zirconia
Porcelain fused to Zirconia tooth
3.500.000 VNĐ
Răng sứ Cercon
Porcelain fused to Cercon tooth
4.000.000 VNĐ
Mặt dán toàn Sứ Veneer 3D
5.000.000 VNĐ
Tẩy trắng răng (tại nhà)
Teeth whitening (At home)
1.000.000 VNĐ
Tẩy trắng răng (tại phòng khám)
Teeth whitening (At clinic)
1.200.000 – 2.000.000 VNĐ
Chỉnh nha niềng răng
Orthodontics
15.000.000 – 30.000.000 VNĐ
Cắm ghép răng
Implant
15.000.000 – 25.000.000 VNĐ
Toả sáng nụ cười xinh
Shine up with charming smile
Mặt dán toàn Sứ Veneer 3D khuyến mãi 35% giá chỉ còn 3.200.000 VNĐ
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Các tin khác
Bảng Giá Nha Khoa Aquacare
Nha khoa Aquacare Việt Nam tự hào là một trong những trung tâm nha khoa đi đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cấy ghép implant, chỉnh hình răng mặt và nha khoa thẩm mỹ được thực hiện bởi các bác sỹ đầu nghành
Địa Chỉ: Số 173C Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.
Tel: 04.35552065 - Hotline: 0969.996.998
Giờ Làm việc: Từ 8h – 20h các ngày trong tuần.
Với hệ thống trang thiết bị nha khoa đồng bộ, hiện đại từ những hãng tiên tiến nhất trên thế giới, hệ thống ghế nha khoa hiện đại bậc nhất hiện nay.
Nha khoa Aquacare Việt Nam tự hào là một trong những trung tâm nha khoa đi đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cấy ghép implant, chỉnh hình răng mặt và nha khoa thẩm mỹ được thực hiện bởi các bác sỹ đầu nghành trong lĩnh vực Răng Hàm Mặt.
BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA RĂNG
DỊCH VỤ
TÊN THỦ THUẬT
CHI PHÍ(VNĐ)
KHÁM
Khám, Tư vấn, Chụp Xquang
Miễn phí
Nhổ răng sữa trẻ em
Miễn phí
Gắn đá thẩm mỹ
160,000/Răng
Lấy cao răng và đánh bóng từ độ I-III
100,000-200,000/Răng
Tẩy trắng răng tại phòng khám
2,500,000/2 hàm
CHỮA RĂNG NỘI NHA
Tẩy trắng răng tại nhà
1,500,000/2 hàm
Hàn răng bằng Composite
150,000-300000/Răng
Hàn răng thẩm mỹ
500,000/Răng
Hàn răng sữa trẻ em
100,000/Răng
Điều trị tủy răng sữa
300,000/Răng
Điều trị tủy răng cửa
500,000/Răng
Điều trị tủy răng hàm nhỏ
600,000/Răng
Điều trị tủy răng hàm lớn
1000,000/Răng
Điều trị tủy lại răng cửa
800,000/Răng
Điều trị tủy lại răng hàm nhỏ
900,000/Răng
TIỂU PHẪU
Điều trị tủy lại răng hàm lớn
1,200,000/Răng
Nhổ răng vĩnh viễn
200,000-300000/Răng
Nhổ răng 8 hàm trên
500,000/Răng
Nhổ răng 8 hàm dưới
1,000,000/Răng
Phẫu thuật nhổ răng 8 khó
1,200,000/Răng
Phẫu thuật lấy răng ngầm
1,500,000-2,00,000/Răng
Phẫu thuật cắt nang chân răng (cắt chóp)
1,00,000-2,000,000
HÀM GIẢ THÁO LẮP
Phẫu thuật cười hở lợi
9,000,000-12,000,000/Hàm
Nền hàm khung tháo lắp bằng kim loại thường
1,500,000/1 Hàm
Nền hàm khung tháo lắp bằng hợp kim Titan
2,500,000/ Hàm
Nền hàm tháo lắp bằng nhựa dẻo
2,000,000/Hàm
Nền hàm tháo lắp bằng nhựa cứng
1,500,000/Hàm
Răng nhựa Mỹ trên hàm tháo lắp
500,000/Răng
PHỤC HÌNH GẮN CHẶT
Răng nhựa VN trên hàm tháo lắp
200,000/Răng
Chốt thạch anh
800,000/Chốt
Inlay,Onlay Titan
2,000,000/Răng
Inlay, Onlay sứ
4,000,000/Răng
Phục hình sứ sườn kim loại thường
1,500,000/Răng
Phục hình sứ sườn hợp kim Titan (Ni,Cr)
2,500,000/Răng
Phục hình mão sườn Ziconia sứ Venus
4,000,000/Răng
Phục hình mão sườn Ziconia sứ Cercon HT
5,000,000/Răng
NẮN CHỈNH RĂNG
Phục hình mão sứ Emax thẩm mỹ
6,000,000/Răng
Đeo khi cụ tiền chỉnh nha
2,000,000-4,000,000
Khí cụ giữ khoảng
1,500,000
Chỉnh răng mắc cài kim loại Mỹ
25,000,000/2 Hàm
Chỉnh răng mắc cài sứ
35,000,000/2 Hàm
Chỉnh răng mắc cài thẩm mỹ đá pha lê
35,000,000/2 Hàm
Chỉnh răng mắc cài kim loại Mỹ tự buộc
35,000,000/2 Hàm
Chỉnh răng mắc cài sứ Mỹ tự buộc
50,000,000/2 Hàm
Chỉnh răng không mắc cài Invisalign
80,000,000-120,000,000
CẤY GHÉP IMPLANT
Neo chặn (Minivis)
2,000,000/1 Minivis
Tính theo loại Implant (trụ)
15,000,000-33,000,000
Phục hình trên Implant
2,500,000-4,500,000
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Bảng Giá Nha Khoa An Bình
Với phương châm “Nâng tầm nụ cười Việt” Nha khoa An Bình luôn luôn quan tâm và thấu hiểu về nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng cũng như thẩm mỹ của mỗi bệnh nhân.
ĐC: 110b, An Bình, P.5, TP.HCM
ĐT: 08 39235023
Time: Thứ 2 đến thứ 7:
+ Sáng từ 8h – 12h
+ Chiều từ 14h – 20h
Xã hội ngày càng phát triển, đời sống mọi người được nâng cao, nhu cầu có được một hàm răng khỏe, một nụ cười đẹp tự tin trong giao tiếp là chính đáng… và để phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn, chuyên nghiệp hơn, cũng như để có điều kiện nâng cao chất lượng điều trị, qui mô phục vụ cùng với khát vọng trường tồn trong lĩnh vực nha khoa. Nha khoa An Bình đã không ngừng đầu tư, học hỏi và cải tiến để ngang tầm với các thành phố lớn và theo tiêu chuẩn của quốc tế.
Với phương châm “Nâng tầm nụ cười Việt” Nha khoa An Bình luôn luôn quan tâm và thấu hiểu về nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng cũng như thẩm mỹ của mỗi bệnh nhân. Mang lại hàm răng trắng đẹp, giúp bệnh nhân tự tin tỏa sáng nụ cười xinh của chính mình mọi lúc, mọi nơi đó là niềm hạnh phúc và là sự thành công của chúng tôi.
NHA KHOA TỔNG QUÁT
1. KHÁM RĂNG TỔNG QUÁT
GIÁ THAM KHẢO
1.1. Khám và tư vấn
Miễn phí
1.2. Khám, tư vấn và chụp X – Quang (Quang chóp/Toàn hàm)
30.000/80.000
1.3. Khám, tư vấn chụp hình, chụp phim, lấy dấu và phân tích Chỉnh nha
1.000.000
1.4. Khám, tư vấn chụp phim, lấy dấu và phân tích Implant
1.000.000
2. ĐIỀU TRỊ VIÊM NƯỚU – LẤY VÔI RĂNG
2.1. Lấy vôi răng + đánh bóng 2 hàm
100.000 – 200.000
3. ĐIỀU TRỊ NHA CHU – NẠO LÁNG GỐC RĂNG
3.1. Nạo túi răng + nạo láng gốc răng
100.000 – 200.000/hàm
3.2. Phẩu thuật lật vạt
3.3. Phẩu thuật điều trị tụt nướu
3.4. Cắt nướu
4. NHỔ RĂNG – TIỂU PHẨU RĂNG KHÔN
4.1. Nhổ răng vĩnh viễn (1 chân – 3 chân)
80.000 – 120.000/răng
4.2. Nhổ răng vĩnh viễn (khó có khoan xương, có chia chân)
150.000 – 200.000/răng
4.3. Nhổ răng khôn hàm trên
200.000 – 300.000/răng
4.4. Cắt nạo chóp, tiểu phấu răng khôn mọc lệch hàm dưới
500.000 – 1.000.000/răng
5. ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG (Đã bao gồm trám kết thúc)
400.000 – 500.000/răng
6. NHA KHOA TRẺ EM
6.1. Nhổ răng sữa
10.000 – 20.000/răng
6.2. Trám răng sữa
30.000 – 40.000/răng
6.3. Điều trị răng trẻ em
50.000 – 70.000/răng
NHA KHOA THẨM MỸ
1. TẨY TRẮNG RĂNG
GIÁ THAM KHẢO
1.1 Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng hệ thống Beyon USA
1.200.000/Hai hàm
1.2. Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 1 ống thuốc tẩy)
400.000
1.3. Thuốc tẩy trắng tại nhà
250.000
1.4. Làm 1 cặp mán tẩy tại nhà
200.000
2. ĐẮP MẶT RĂNG
150.000 – 200.000/răng
3. TRÁM RĂNG
3.1. Trám cổ răng
70.000 – 80.000/răng
3.2. Trám răng bằng Glassionomer
60.000 – 70.000/răng
3.3. Trám răng thẩm mỹ (xoang 1,2,3,4)
100.000 – 200.000/răng
4. ĐÍNH HẠT XOÀN TRÊN RĂNG
300.000 – 400.000/hạt
III. PHỤC HÌNH RĂNG.
1. PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP
GIÁ THAM KHẢO
1.1. Phục hình tháo lắp nền nhựa cứng
1.1.1. Răng nhựa Việt Nam
150.000/răng
1.1.2. Răng nhựa USA
200.000/răng
1.1.3. Răng sứ tháo lắp
400.000/răng
1.2. Phục hình tháo lắp nền nhựa dẻo (Răng tính riêng)
1.2.1. Phục hình tháo lắp nền nhựa dẻo (Hàm nhựa mềm Biosoft)
1.200.000/Hàm
1.3. Hàm khung (Răng tính riêng)
1.3.1. Hàm khung thường
1.200.000/Hàm
1.3.2. Hàm khung Titan
1.500.000/Hàm
1.3.3. Khung liên kết + MC thường (Ni – Cr)
2.500.000
1.3.4. Khung liên kết + MC Titan
4.000.000
1.3.5. Răng nhựa trên khung
300.000
2. PHỤC HÌNH RĂNG CỐ ĐỊNH
2.1. Răng toàn sứ Zirconia HT
3.000.000/răng
2.2. Răng toàn sứ Zirconia
2.700.000/răng
2.3. Răng sứ Cr – Co
1.800.000/răng
2.4. Răng sứ Titan
1.400.000/răng
2.5. Răng sứ Ni – Cr
800.000/răng
2.6. Full Ni – Cr
500.000/răng
2.7. Full Titan
800.000/răng
2.8. Full Cr – Co
1.000.000/răng
2.9. Cùi giả Kim loại
100.000/cái
2.10. Cùi giả Zirconia
800.000/cái
2.11. Sứ Kim loại Quý
Theo thời giá
NIỀNG RĂNG – CHỈNH RĂNG
1. CHỈNH HÌNH OLAY
1.000.000 – 3.000.000
2. CHỈNH NHA MẮC CÀI KIM LOẠI BUỘC THUN
15.000.000
3. CHỈNH NHA MẮC CÀI KIM LOẠI TỰ CÀI
20.000.000
4. CHỈNH NHA MẮC CÀI KIM LOẠI IP
25.000.000
5. CHỈNH NHA MẮC CÀI SỨ
28.000.000
CẤY GHÉP RĂNG – IMPLANT
1. CẤY TRỤ IMPLANT
GIÁ THAM KHẢO
1.1. Neo Biotech (Active) Hàn Quốc
600 USD/trụ
1.2. MIS (Đức)
800 USD/trụ
2. GẮN ABUTMENT
1.1. Abutment
100 USD
1.2. Abutment (Active)
3. RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT
3.1. Sứ Ni – Cr
1.200.000 đ/răng
3.2. Sứ Titan
2.000.000 đ/răng
3.3. Sứ Zirconia
3.500.000 đ/răng
4. GHÉP XƯƠNG
Theo giá tại thời điểm
5. GHÉP MÀNG
Theo giá tại thời điểm
6. NÂNG XOANG
Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa
Bạn đang đọc nội dung bài viết Bảng Giá Nha Khoa Thiện Mỹ Số 26 trên website Growcaohonthongminhhon.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!